Danh pháp GeForce

Từ dòng GeForce 4 cho đến dòng GeForce 9, sơ đồ đặt tên bên dưới được sử dụng.

Category
of graphics card
Number
range
Suffix[lower-alpha 1]Price range[lower-alpha 2]
(USD)
Shader
amount[lower-alpha 3]
MemorySản phẩm mẫu
TypeBus widthSize
Entry-level000–550SE, LE, no suffix, GS, GT, Ultra< $100< 25%DDR, DDR225–50%~25%GeForce 9400GT, GeForce 9500GT
Mid-range600–750VE, LE, XT, no suffix, GS, GSO, GT, GTS, Ultra$100–17525–50%DDR2, GDDR350–75%50–75%GeForce 9600GT, GeForce 9600GSO
High-end800–950VE, LE, ZT, XT, no suffix, GS, GSO, GT, GTO,
GTS, GTX, GTX+, Ultra, Ultra Extreme, GX2
> $17550–100%GDDR375–100%50–100%GeForce 9800GT, GeForce 9800GTX

Kể từ khi phát hành dòng GPU GeForce 100, Nvidia đã thay đổi sơ đồ đặt tên sản phẩm của họ thành sơ đồ bên dưới.[7]

Category
of graphics card
PrefixNumber range
(last 2 digits)
Price range[lower-alpha 2]
(USD)
Shader
amount[lower-alpha 3]
MemoryExample products
TypeBus widthSize
Entry-levelno prefix, G, GT00–45< $100< 25%DDR2, GDDR3, GDDR5, DDR425–50%~25%GeForce GT 430, GeForce GT 730, GeForce GT 1030
Mid-rangeGTS, GTX50–65$100–30025–50%GDDR3, GDDR5(X)50–75%50–100%GeForce GTX 760, GeForce GTX 960, GeForce GTX 1060(6GB)
High-endGTX, RTX70–95> $30050–100%GDDR5, GDDR5X, GDDR675–100%75–100%GeForce GTX 980 Ti, GeForce GTX 1080 Ti, GeForce RTX 2080 Ti
  1. Các hậu tố cho biết lớp hiệu suất của nó và những hậu tố được liệt kê theo thứ tự từ yếu nhất đến mạnh nhất. Các hậu tố từ các danh mục thấp hơn vẫn có thể được sử dụng trên các thẻ hiệu suất cao hơn, ví dụ: GeForce 8800 GT
  2. 1 2 Khoảng giá chỉ áp dụng cho thế hệ gần đây nhất và là mức tổng quát dựa trên các mẫu định giá.
  3. 1 2 Lượng bóng đổ so sánh số lượng đường ống hoặc đơn vị tạo bóng trong phạm vi mô hình cụ thể đó với mô hình cao nhất có thể trong thế hệ.

Liên quan

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: GeForce http://www.anandtech.com/show/3642/nvidias-geforce... http://www.anandtech.com/show/6846/nvidia-updates-... http://www.anandtech.com/show/9059/the-nvidia-gefo... http://benchmarkreviews.com/index.php?option=com_c... http://www.dailytech.com/Crytek+Microsoft+Nvidia+D... http://www.fudzilla.com/index.php?option=com_conte... http://www.geforce.com/ http://www.geforce.com/hardware/10series http://www.hardwaresecrets.com/news/3728 http://blogs.nvidia.com/blog/2014/03/25/gpu-roadma...